nông giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông giang+
- Irrigation canal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông giang"
- Những từ có chứa "nông giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 655